Có 2 kết quả:
创始者 chuàng shǐ zhě ㄔㄨㄤˋ ㄕˇ ㄓㄜˇ • 創始者 chuàng shǐ zhě ㄔㄨㄤˋ ㄕˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creator
(2) initiator
(2) initiator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creator
(2) initiator
(2) initiator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0